I. GIỚI THIỆU MÁY TỌA KHÍ NITO (N2)
Máy tạo Nitơ (N2) là thiết bị sử dụng công nghệ tiên tiến để sản xuất khí Nitơ (N2) từ không khí. Nitơ là một khí trơ, không màu, không mùi, không vị và chiếm khoảng 78% trong thành phần không khí. Máy tạo Nitơ giúp tạo ra khí Nitơ với độ tinh khiết cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất thực phẩm, hóa chất, đến y tế và điện tử.
Cấu tạo của máy tạo Nitơ
Máy tạo Nitơ được cấu tạo bởi các bộ phận chính sau:
1. Hệ thống nén khí (Compressor): Đây là bộ phận giúp nén không khí từ môi trường vào trong hệ thống, tăng áp suất và cung cấp lượng khí cần thiết cho quá trình lọc.
2. Máy lọc khí (Pre-filters): Không khí sau khi được nén sẽ đi qua các bộ lọc (Pre-filters) để loại bỏ bụi, hơi nước, tạp chất và các chất ô nhiễm có trong không khí trước khi đưa vào hệ thống chính.
3. Công nghệ phân tách khí (PSA hoặc Membrane):
PSA (Pressure Swing Adsorption): Đây là công nghệ phổ biến nhất trong các máy tạo Nitơ hiện nay. PSA sử dụng một vật liệu hấp thụ (thường là zeolite) để tách oxy và các khí khác ra khỏi không khí, chỉ giữ lại Nitơ.
Membrane Separation: Công nghệ này sử dụng màng lọc đặc biệt để phân tách Nitơ từ không khí. Khí Nitơ sẽ đi qua màng, trong khi các khí khác (như oxy) sẽ bị giữ lại.
4. Bộ điều chỉnh áp suất (Pressure Regulator): Sau khi Nitơ được tạo ra, bộ điều chỉnh áp suất giúp điều chỉnh và ổn định áp suất của khí để phù hợp với yêu cầu sử dụng.
5. Bộ phận lưu trữ khí (Storage tank): Khí Nitơ sản xuất ra sẽ được lưu trữ trong các bình chứa hoặc bồn áp lực để dễ dàng sử dụng khi cần thiết.
6. Hệ thống điều khiển: Các máy tạo Nitơ hiện đại được trang bị hệ thống điều khiển tự động, giúp giám sát và điều chỉnh quá trình sản xuất khí Nitơ. Hệ thống này thường có màn hình hiển thị, cảm biến và bộ điều khiển PLC (Programmable Logic Controller) để đảm bảo hiệu suất hoạt động và độ tinh khiết của Nitơ đạt yêu cầu.
II. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA MÁY TẠO KHÍ NITO (N2)
Máy tạo Nitơ hoạt động theo nguyên lý phân tách khí trong không khí. Quá trình này thường được thực hiện bằng hai phương pháp chính: công nghệ PSA và công nghệ màng lọc.
1. Công nghệ PSA (Pressure Swing Adsorption):
Không khí được nén và đi qua các bộ lọc sơ cấp để loại bỏ tạp chất. Sau đó, không khí nén đi vào các cột chứa vật liệu hấp thụ (zeolite).
Vật liệu này có khả năng hấp thụ oxy và các khí khác, trong khi Nitơ sẽ không bị hấp thụ và đi ra khỏi cột.
Sau đó, cột sẽ được giải phóng khí oxy qua quá trình thay đổi áp suất (Pressure Swing). Quá trình này được thực hiện tuần hoàn để tạo ra Nitơ liên tục.
2. Công nghệ Màng lọc (Membrane Separation):
Màng lọc đặc biệt cho phép khí Nitơ đi qua nhanh hơn so với oxy. Khi không khí nén được đưa vào màng lọc, oxy và các khí khác sẽ bị giữ lại, trong khi Nitơ đi qua và được thu thập để sử dụng.
III. CÁC LOẠI MÁY TẠO KHÍ NITO (N2) PHỔ BIẾN
Máy tạo Nitơ được phân loại theo công nghệ sử dụng và nhu cầu của người sử dụng. Các loại máy tạo Nitơ phổ biến bao gồm:
1. Máy tạo Nitơ PSA (Pressure Swing Adsorption):
Đây là loại máy phổ biến nhất hiện nay, với khả năng tạo ra Nitơ có độ tinh khiết từ 95% đến 99,99%. Máy tạo Nitơ PSA thích hợp cho các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp yêu cầu Nitơ với lưu lượng lớn.
2. Máy tạo Nitơ Membrane:
Máy sử dụng công nghệ màng lọc để tách Nitơ, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu Nitơ có độ tinh khiết từ 90% đến 98%. Máy này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nhỏ hoặc các ứng dụng yêu cầu Nitơ ở mức độ vừa phải.
3. Máy tạo Nitơ nhỏ gọn:
Đây là các máy tạo Nitơ có công suất nhỏ, thích hợp cho các nhu cầu sử dụng trong các phòng thí nghiệm, phòng y tế, hoặc các nhà máy có quy mô vừa và nhỏ.
4. Máy tạo Nitơ công nghiệp:
Loại máy này có công suất lớn, có khả năng cung cấp Nitơ với lưu lượng và độ tinh khiết cao, phục vụ cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, sản xuất điện tử, ô tô, và thép.
IV. ỨNG DỤNG CỦA KHÍ NITO (N2) TRONG CÔNG NGHIỆP
Nitơ có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính chất trơ, không cháy và không độc hại của nó. Một số ứng dụng chính của khí Nitơ trong công nghiệp bao gồm:
1. Ngành thực phẩm và đồ uống:
Nitơ được sử dụng trong ngành thực phẩm để bảo quản thực phẩm, ngăn chặn quá trình oxy hóa và vi khuẩn phát triển. Nitơ còn được sử dụng trong đóng gói thực phẩm, giúp bảo vệ và kéo dài thời gian bảo quản.
2. Ngành dược phẩm:
Nitơ được sử dụng trong các quá trình sản xuất dược phẩm, đặc biệt là trong bảo quản thuốc, ngăn ngừa oxy hóa và giữ cho các hợp chất hóa học trong thuốc không bị biến đổi.
3. Ngành điện tử:
Nitơ được sử dụng trong các quy trình sản xuất linh kiện điện tử, như sản xuất bóng đèn LED, màn hình LCD, và các mạch điện tử nhờ vào khả năng tạo ra môi trường trơ, giảm thiểu các tác động của oxy và hơi nước.
4. Ngành hóa chất:
Nitơ được sử dụng để tạo môi trường an toàn trong các quá trình hóa học dễ cháy nổ hoặc dễ bị oxy hóa, như sản xuất polyme, chế tạo sơn, và các chất hóa học khác.
5. Công nghiệp chế tạo và gia công kim loại:
Nitơ được sử dụng trong các lò nung, hàn, cắt kim loại, để tạo ra môi trường trơ, giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm sự oxi hóa bề mặt kim loại.
6. Ngành y tế:
Nitơ lỏng được sử dụng trong bảo quản tế bào, mô và các mẫu sinh học trong nghiên cứu y học, cũng như trong các thủ thuật y tế như đông lạnh các tế bào.
Nếu bạn quan tâm đến giải pháp máy tạo khí nito (N2). Vui lòng liên lạc Lam Thái Phát để được tư vấn về giải pháp.
LIÊN HỆ TƯ VẤN HOẶC BÁO GIÁ
Hotline: 0931747388
CÔNG TY LAM THÁI PHÁT
Địa chỉ: số 39/7 đường TL56, Phường Thạnh Lọc, Quận 12, TP. HCM
Website: lamthaiphat.com.vn
Email: info@lamthaiphat.com.vn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM